Có 2 kết quả:

印像 yìn xiàng ㄧㄣˋ ㄒㄧㄤˋ印象 yìn xiàng ㄧㄣˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ấn tượng, cảm giác

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ấn tượng, cảm giác

Từ điển Trung-Anh

impression

Bình luận 0